Mô tả
Thiết kế trên Dell Latitude 3540
Dell không thay đổi quá nhiều thiết kế trên Dell Latitude 3000 Series, thiết bị vẫn được thiết kế toàn bộ từ nhựa, tuy nhiên phần nhựa của máy được làm dày bản, tạo cảm giác đầm tay và không ọp ẹp như các thiết bị khác. Dell Latitude 3540 hoàn thiện bóng bẩy, mịn màng mang tới nét sang trọng, hiện đại phù hợp với xu hướng thời nay. Với thiết kế tạo sự liền mạch, sở hữu kiểu dáng tinh tế, thanh mảnh đáp ứng được đúng ý thích thẩm mỹ cho dân văn phòng.
Mặt A trên Latitude 3540
Dell Latitude 3540 sở hữu khung máy cứng cáp, chắc chắn giúp ưu giúp bảo vệ linh kiện bên trong trước tác động của ngoại lực. Đây là chiếc máy đạta chuẩn về độ bền của mỹ về khả năng chống chịu bụi bẩn , độ ẩm , nhiệt độ khắc nghiệt.
Màn hình trên Latitude 3540
Dell trang bị cho Latitude 3540 rất nhiều tùy chọn tấm nền tùy vào mức giá người dùng muốn bỏ ra. Cụ thể, máy được trang bị 3 tùy chọn màn hình với thấp nhất là là tấm nền TN HD 250nits, FullHD 250 nit 45% NTSC và tùy chọn cao cấp hơn FullHD 300 nit và 72% NTSC. Trong đó, tùy chọn cảm ứng chỉ có mặt trên tấm nền cao cấp nhấ Rõ ràng, Dell hướng đến đối tượng doanh nghiệp nên tùy chọn tấm nền này không quá tệ.
Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i3-1215U Processor |
Tốc độ | Up to 4.40GHz, 6 Cores, 8 Threads P-Cores: 2 Cores, 4 Threads, 1.20GHz Base, 4.40GHz Turbo E-Cores: 4 Cores, 4 Threads, 0.90GHz Base, 3.30GHz Turbo |
Bộ nhớ đệm | L1: 544KB, L2: 4.5MB, L3: 10MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) | |
Dung lượng | 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) |
Số khe cắm | |
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) | |
Dung lượng | 512GB SSD M.2 2230 PCIe NVMe Class 35 (KYHD – Keep Your Hard Drive) |
Số cổng lưu trữ tối đa | |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
None | |
Hiển thị (Màn hình) | |
Màn hình | 15.6Inch FHD 60Hz Anti-Glare 250nits 45%NTSC Non-Touch |
Độ phân giải | FHD (1920×1080) |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
Công nghệ | |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2×2, 802.11ax |
Lan | 1 x RJ-45 Ethernet port |
Bluetooth | Bluetooth 5.1 |
3G/ Wimax (4G) | |
Keyboard (Bàn Phím) | |
Kiểu bàn phím | English US backlit keyboard with numeric keypad, 99-key |
Mouse (Chuột) | |
Precision Clickpad with multi-touch gesture support | |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB
|
1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C® port with DisplayPort Alt mode/Power Delivery 2 x USB 3.2 Gen 1 port 1 x USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare |
Kết nối HDMI/ VGA | 1 x HDMI 1.4 port |
Khe cắm thẻ nhớ | |
Tai nghe | 1 x universal audio port |
Camera | 1080p at 30 fps FHD Dual-array microphones |
Audio and Speakers | Stereo speakers with Waves MaxxAudio® Pro, Realtek ALC3204 Audio Controller, 2 W x 2 = 4 W total |
Pin Laptop | |
Dung lượng pin | 3Cell 42WHrs (pin thay đổi theo CPU) ExpressCharge™, ExpressCharge™ Boost capable |
Thời gian sử dụng | |
Sạc Pin Laptop | |
Đi kèm | |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Ubuntu Linux |
Hệ điều hành tương thích | Windows 11 |
Thông tin khác | |
Cân nặng | 1.81 kg |
Màu sắc | Black (Đen) |
Kích thước/ Chất liệu vỏ |
1. Height (front): 0.71 in. (18.1 mm) Height (rear): 0.80 in. (20.4 mm) 2. Width: 14.1 in. (359.0 mm) 3. Depth: 9.4 in. (239.7 mm) |
Chất liệu | |
Phụ kiện đi kèm |
65W Adapter, tài liệu, sách (H) |
Một số mẫu sản phẩm khác:https://vitinhcatan.com/