Bộ Kit PoE gồm 4 Camera 2MP Của Dahua

8,743,000 VNĐ

Còn hàng

Trọn Bộ Kit PoE Với 4 Camera Full HD trong nhà Của Dahua, Camera IPC-HDW1230SP-S3 ốp trần nhỏ gọn , Và sử dụng đầu thu IP PoE NVR2104-P-4KS2, Kết nối có dây tầm xa và hỗ trợ chuẩn 802.3af/at, Cắm vào là sử dụng với tính năng Plug and Play , Camera Full HD thân ống ngoài trời hồng ngoại tầm xa 30m, Tên miền và Cloud P2P , Dễ dàng lắp đặt và sử dụng

Mô tả

Bộ KIT 4 Camera PoE Có dây Full HD Của Dahua

Bộ Kit PoE Dahua

MÃ SẢN PHẨM: KV-TGDAHUA4-2M-BASIC-7200VND

  • Sử dụng đầu ghi IP NVR kết nối có dây với 4 cổng PoE Hỗ trợ 2 chuẩn 802.3af/at. Camera 2MP thân ống ngoài trời với hồng ngoại 30m. Lưu trữ lâu hơn khi camera hỗ trợ chuẩn nén mới Smart H.265
  • Camera eyeball 2MP đạt chuẩn bảo vệ chống ngước và bụi bẩn IP67, Với thiết kế ốp trần nhỏ gọn và thẩm mỹ , thích hợp để gắn trong nhà , Văn phòng , công sở hay hành lang
  • Hoạt động trên cơ chế Plug and Play (Cắm vào là thiết bị sẽ tự kết nối và sử dụng ngay)
  • Quản lý và sử dụng dễ dàng qua P2P Cloud Dahua và DDNS
  • Phần mềm sử dụng : Smart PSS , Easy4ip

Trọn bộ với đầy đủ thiết bị bao gồm :

  • 1 đầu thu NVR PoE :  NVR2104-P-4KS2
  • 4 camera IP : IPC-HFW1230SP-S3

Thông Số Kĩ Thuật Chi Tiết

Đầu Thu IP PoE 4 Kênh : NVR2104-P-4KS2
Video/Audio Input : Đầu vào Video/audio
  • IP Video Input  : 4-ch ( Đầu vào 4 kênh IP )
Network :
  • Incoming Bandwidth : 80Mbps ( Bằng thông đầu vào )
  • Outgoing Bandwidth :  80Mbps ( Bằng thông đầu ra )
  • Protocols : HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4, RTSP, UDP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, DDNS, IP Search ( Giao thức mạng được hỗ trợ )
Video/Audio Output : Đầu ra Video/Audio
  • HDMI : 4K, 1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600×1200 /60Hz, 1280×1024 /60Hz, 1280×720 /60Hz, 1024×768/60Hz
  • VGA :1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600×1200 /60Hz, 1280×1024 /60Hz, 1280×720 /60Hz, 1024×768/60Hz
  • Recording/LiveView Resolution ( Hỗ trợ camera với độ phân giải ) : 8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/720P/D1&etc
  • Audio Output : 1-ch, RCA ( Đầu vào âm thanh )
  • Synchronous Playback :  4-ch ( Hỗ trợ phát lại đồng thời )
Decoding : Khả năng giải mã
  • Decoding format : H.265/H.264/MJPEG ( Chuẩn nén được hỗ trợ )

Hard Disk : Lưu trữ

  • SATA 1 SATA interfaces ( 1 ổ Sata)
  • Capacity up to 6 for each disk ( mỗi ổ tối đa 6TB )

External Interface : Giao diện kêt nối ngoài

  • Network Interface  : 1 RJ-45 10M/100M self-adaptive Ethernet Interface ( Giao diện cổng LAN )
  • USB Interface: Rear panel: 2 x USB2.0, Front panel: 1 x USB2.0 ( Kết nối cổng USB )

POE Interface

  • Interface 4 , RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface  ( Hỗ trợ 4 cổng RJ-45 100bps )
  • Power ≤ 50W ( Tổng công suất  ≤ 50W )
  • Standard IEEE 802.3 af/at ( Hỗ trợ 2 chuẩn PoE 802.3 af/at )

General : Thông số tổng quát

  • Power Supply : 48VDC 1,25A Max Power Consumption: ≤ 60W ( Nguồn cấp 48VDC – Công suất tối đa 60W )
  • Đầu ghi sử dụng : ≤ 4 W ( Khi chưa có ổ cứng )
  • Working Environment  : -10°C ~ + 55°C , Humidity ≤ 90% RH(non-condensing) ( Môi trường hoạt động : Nhiệt độ : -10°C ~ + 55°C , Độ ẩm ≤ 90% Và không ngưng tụ )
  • Dimensions(W×D×H) : 204.6mm×204.6mm×45.6mm ( Kích thước )
  • Weight ( without HDD ) ≤ 1,5 kg ( Khối lượng khi chưa có ổ cứng )
  • Camera
    • Sensor  : 1/2,9″, 2 Megapixel, progressive scan CMOS
    • Lens : 2,8 mm ( ống kính sử dụng )
    • Angle of View : 110 độ  ( Độ rộng của góc quan sát  )
    • Shutter  : Auto/Manual 1/6~1/100000 s
    • 0.1 Lux : Độ nhạy sáng
    • IR Range : Up to 30m
    • Day/Night : IR-cut filter with auto switch (ICR) – Bộ lọc hồng ngoại và chuyển đổi chế độ tự động
    • S/N  : >52dB ( Độ nhiễu tín hiệu mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh )
    • Digital WDR
    • 3D DNR
    Video
    • Max. Resolution : 1920×1080 Pixel ( Độ phân giải )
    • Video Compression : H.265+/H.265/H.264+/H.264 ( Chuẩn nén được hỗ trợ )
    • Frame Rate : 1080@30fps ( Tốc độ khung hình )
    • Image Setting : Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC ( Hỗ trợ cài đặt )
    • Image Enhancement  : BLC, 3D DNR ( Nâng cao hình ảnh với BLC và DNR )
    • Day/Night : Switch Day, night, auto, scheduled ( Chế độ chuyển đổi ngày đêm )
    Network
    • Protocols :IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPOE, DDNS, FTP, IP Filter, QoS (Hỗ trợ giao thức)
    • Compatible Integration : ONVIF , CGI( Giao thức được hỗ trợ )
    • Hỗ trợ phát hiện : Motion detection, video tampering, illegal login
    Interface​​
    • Network : 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet

    General

    • Power 12VDC 5,4W Max , PoE 802.3af 5,4W
    • Dimensions  : Φ108mm×84.9mm ( Kích thước )
    • Weight : 0,23 kg ( khối lượng )
    • Working Environment -30°C ~ +60°C Humidity : ≤ 95% RH(non-condensing) ( điều kiện nhiệt độ và độ ẩm khi hoạt động, không ngưng tụ )
    • Ingress Protection : IP67 ( Chuẩn chống nước và bụi bẩn )

Câu hỏi thường gặp