Laptop Dell Latitude 3540 (i3-1215U|8GB|512GB SSD|15.6″ )

Giá gốc là: 14,980,000 VNĐ.Giá hiện tại là: 13,980,000 VNĐ.

Giảm giá! 7%
Còn hàng

Mô tả

Thiết kế trên Dell Latitude 3540

Dell không thay đổi quá nhiều thiết kế trên Dell Latitude 3000 Series, thiết bị vẫn được thiết kế toàn bộ từ nhựa, tuy nhiên phần nhựa của máy được làm dày bản, tạo cảm giác đầm tay và không ọp ẹp như các thiết bị khác. Dell Latitude 3540 hoàn thiện bóng bẩy, mịn màng mang tới nét sang trọng, hiện đại phù hợp với xu hướng thời nay. Với thiết kế tạo sự liền mạch, sở hữu kiểu dáng tinh tế, thanh mảnh đáp ứng được đúng ý thích thẩm mỹ cho dân văn phòng.

Laptop Dell Latitude 3540 (i3-1215U|8GB|512GB SSD|15.6

Mặt A trên Latitude 3540

Dell Latitude 3540 sở hữu khung máy cứng cáp, chắc chắn giúp ưu giúp bảo vệ linh kiện bên trong trước tác động của ngoại lực. Đây là chiếc máy đạta chuẩn về độ bền của mỹ về khả năng chống chịu bụi bẩn , độ ẩm , nhiệt độ khắc nghiệt.

Laptop Dell Latitude 3540 (i3-1215U|8GB|512GB SSD|15.6

Màn hình trên Latitude 3540

Dell trang bị cho Latitude 3540 rất nhiều tùy chọn tấm nền tùy vào mức giá người dùng muốn bỏ ra. Cụ thể, máy được trang bị 3 tùy chọn màn hình với thấp nhất là là tấm nền TN HD 250nits, FullHD 250 nit 45% NTSC và tùy chọn cao cấp hơn FullHD 300 nit và 72% NTSC. Trong đó, tùy chọn cảm ứng chỉ có mặt trên tấm nền cao cấp nhấ Rõ ràng, Dell hướng đến đối tượng doanh nghiệp nên tùy chọn tấm nền này không quá tệ.

Laptop Dell Latitude 3540 (i3-1215U|8GB|512GB SSD|15.6

Thông số kỹ thuật

Bộ vi xử lý (CPU) 
Tên bộ vi xử lý Intel® Core™ i3-1215U Processor
Tốc độ Up to 4.40GHz, 6 Cores, 8 Threads
P-Cores: 2 Cores, 4 Threads, 1.20GHz Base, 4.40GHz Turbo
E-Cores: 4 Cores, 4 Threads, 0.90GHz Base, 3.30GHz Turbo
Bộ nhớ đệm L1: 544KB, L2: 4.5MB, L3: 10MB
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
Dung lượng 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
Số khe cắm
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop)
Dung lượng 512GB SSD M.2 2230 PCIe NVMe Class 35 (KYHD – Keep Your Hard Drive)
Số cổng lưu trữ tối đa
Ổ đĩa quang (ODD)                         
 
None
Hiển thị (Màn hình)
Màn hình 15.6Inch FHD 60Hz Anti-Glare 250nits 45%NTSC Non-Touch
Độ phân giải FHD (1920×1080)
Đồ Họa (VGA)
Bộ xử lý
 
Intel® UHD Graphics
Công nghệ
Kết nối (Network) 
Wireless Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2×2, 802.11ax
Lan 1 x RJ-45 Ethernet port
Bluetooth Bluetooth 5.1
3G/ Wimax (4G)
Keyboard (Bàn Phím)
Kiểu bàn phím English US backlit keyboard with numeric keypad, 99-key
Mouse (Chuột)
Precision Clickpad with multi-touch gesture support
Giao tiếp mở rộng 
Kết nối USB

 

1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C® port with DisplayPort Alt mode/Power Delivery
2 x USB 3.2 Gen 1 port
1 x USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
Kết nối HDMI/ VGA 1 x HDMI 1.4 port
Khe cắm thẻ nhớ
Tai nghe 1 x universal audio port
Camera  1080p at 30 fps FHD
Dual-array microphones
Audio and Speakers Stereo speakers with Waves MaxxAudio® Pro, Realtek ALC3204 Audio Controller, 2 W x 2 = 4 W total
Pin Laptop
Dung lượng pin 3Cell 42WHrs (pin thay đổi theo CPU)
ExpressCharge™, ExpressCharge™ Boost capable
Thời gian sử dụng
Sạc Pin Laptop
Đi kèm
Hệ điều hành (Operating System) 
Hệ điều hành đi kèm Ubuntu Linux
Hệ điều hành tương thích Windows 11
Thông tin khác
Cân nặng 1.81 kg
Màu sắc Black (Đen)
Kích thước/ Chất liệu vỏ
 
1. Height (front): 0.71 in. (18.1 mm)
Height (rear): 0.80 in. (20.4 mm)
2. Width: 14.1 in. (359.0 mm)
3. Depth: 9.4 in. (239.7 mm)
Chất liệu
Phụ kiện đi kèm
 
65W Adapter, tài liệu, sách (H)

Một số mẫu sản phẩm khác:https://vitinhcatan.com/

Câu hỏi thường gặp